tượng trưng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là symbolisieren
tượng trưng còn có các bản dịch khác là
Sinnbild, symbolisch, verkörpern, symbolisiert, Verkörperung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisieren: tượng trưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng