Verkörperung nghĩa tiếng Việt là tượng trưng
Verkörperung còn có các bản dịch khác là
Hiện thân, sự hiện thân, tiêu biểu, biểu hiện, thể hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkörperung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkörperung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng