More Details
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details
  • Long Phạm, at 17:18,02-12-24
    exotic /ɪɡˈzɑːtɪk/ (adj): lạ, có nguồn gốc nhiệt đới, lạ mắt
  • Long Phạm, at 13:38,30-06-24
    restore /rɪˈstɔːr/ (v) | restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n): khôi phục, phục hồi
  • Long Phạm, at 13:32,30-06-24
    resign /rɪˈzaɪn/ (v) | resignation /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ (n): từ chức reside /rɪˈzaɪd/ (v) | residence /ˈr...
  • Long Phạm, at 15:07,29-06-24
    prefer /prɪˈfɜːr/ (v) | preference /ˈprefrəns/ (n): thích, ưu tiên
  • Long Phạm, at 14:50,29-06-24
    precede /prɪˈsiːd/ (v): trước, mở đầu precedent /ˈpresɪdənt/ (n): tiền lệ
More Details
More Details
More Details
  • Long Phạm, at 12:36,02-12-24
    liver /ˈlɪvər/ (n): lá gan
More Details