Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
Forum
Contribute
Vote
Please login to use this feature.
Forum: Học tiếng Đức, tiếng Việt online
#All
#Ger-Vie Translation
#Eng-Vie Translation
#General Theme
#Study in Germany
#Study in Usa/Eng/Aus
#Learn German
#Learn English
Dict.vn, at 21:49,20-01-24 #5
Futur I là thì để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì chính trong ...
Please login to use this feature.
Dict.vn, at 21:48,20-01-24 #4
Plusquamperfekt là thì quá khứ hoàn thành kép trong tiếng Đức. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành t...
Please login to use this feature.
Dict.vn, at 21:43,20-01-24 #3
Thì Präteritum (quá khứ đơn) là thì để diễn tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong tiếng Đức, thì này th...
Please login to use this feature.
Dict.vn, at 00:05,19-01-24 #2
Ngữ pháp tiếng Đức Perfekt là thì để diễn tả hành động đã hoàn thành ở quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Thường đư...
Please login to use this feature.
Dict.vn, at 18:38,15-01-24 #1
Ngữ pháp tiếng Đức Präsens (Hiện tại đơn) Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tình tr...
Please login to use this feature.
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close