Long Phạm wrote, at 18:15,12-09-25 #14
bound for
(v)(phương tiện)
đi đến (địa điểm cụ thể)
Long Phạm wrote, at 18:15,12-09-25 #15
bound for
(v)(phương tiện)
di chuyển đến (địa điểm cụ thể)
Long Phạm wrote, at 13:54,04-08-25 #11
tuna eyeballs
(n)
Mắt cá ngừ
Long Phạm wrote, at 13:54,04-08-25 #12
stewed tuna eyeballs with Northern medicine
(n)(món ăn)
Mắt cá ngừ hầm thuốc bắc
Long Phạm wrote, at 13:54,04-08-25 #13
stewed tuna eyeballs with Chinese herbs
(n)(món ăn)
Mắt cá ngừ hầm thuốc bắc
Long Phạm wrote, at 02:08,17-07-25 #10
squeeze in
(phrasal verb)
tranh thủ (thời gian)
Long Phạm wrote, at 01:48,17-07-25 #9
beg to differ
(idiom)(lịch sự)
từ chối
Long Phạm wrote, at 11:32,16-07-25 #7
fund raising
(n)
gây quỹ
Long Phạm wrote, at 11:32,16-07-25 #8
fund raising
(n)
huy động vốn
Long Phạm wrote, at 11:30,16-07-25 #4
fund raising
(n)
gọi vốn