tượng trưng nghĩa tiếng Đức là Verkörperung
tượng trưng còn có các bản dịch khác là
verkörpern, symbolisiert, repräsentieren, repräsentativ, symbolisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkörperung: tượng trưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkörperung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng