symbolisiert nghĩa tiếng Việt là tượng trưng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng