tượng trưng nghĩa tiếng Đức là symbolisiert
tượng trưng còn có các bản dịch khác là
verkörpern, repräsentieren, repräsentativ, symbolisch, Sinnbild
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisiert: tượng trưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng