symbolisch nghĩa tiếng Việt là tượng trưng
symbolisch còn có các bản dịch khác là
Biểu tượng, biểu trưng, có tính biểu tượng, mang tính biểu tượng, thuộc ký hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng