biểu tượng nghĩa tiếng Đức là symbolisch
biểu tượng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisch: biểu tượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu tượng