mẫu tượng trưng nghĩa tiếng Đức là Symbolische Muster
mẫu tượng trưng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Symbolische Muster: mẫu tượng trưng
Mở Rộng