verkörpern nghĩa tiếng Việt là Tượng trưng
verkörpern còn có các bản dịch khác là
Tiêu biểu cho, mô tả, hiện thân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkörpern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkörpern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tượng trưng