Tượng trưng nghĩa tiếng Đức là verkörpern
Tượng trưng còn có các bản dịch khác là
symbolisiert, repräsentieren, repräsentativ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkörpern: Tượng trưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkörpern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tượng trưng