symbolisieren nghĩa tiếng Việt là tượng trưng
symbolisieren còn có các bản dịch khác là
Bằng ký hiệu, diễn đạt bằng biểu tượng, biểu tượng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan symbolisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
symbolisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng trưng