dự phòng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ersatz
dự phòng còn có các bản dịch khác là
sichern, Ersatz-, Vorsorge, vorsorgen, Rückstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ersatz: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ersatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự phòng