dự phòng nghĩa tiếng Anh là spare
/spɛər/
dự phòng còn có các bản dịch khác là
Backup, back up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spare: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dự phòng