foresight (n) nghĩa tiếng Việt là
dự phòng
foresight phiên âm IPA là /ˈfɔːrsaɪt/
foresight còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foresight
Nghe phát âm giọng Mỹ của foresight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foresight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foresight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foresight