Giả thiết trước nghĩa tiếng Anh là
foresight
/ˈfɔːrsaɪt/
(n)
Giả thiết trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foresight
Nghe phát âm giọng Mỹ của foresight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả thiết trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foresight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foresight: Giả thiết trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foresight