thấy trước được nghĩa tiếng Anh là
foresight
/ˈfɔːrsaɪt/
(n)
thấy trước được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foresight: thấy trước được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foresight