dự phòng nghĩa tiếng Đức là
sichern
(v)(Present tense)
dự phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sichern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sichern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichern: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sichern