Vorsorge nghĩa tiếng Việt là Dự phòng
Vorsorge còn có các bản dịch khác là
Sự phòng ngừa, lo xa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorsorge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorsorge