Rückstellung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dự phòng
Rückstellung còn có các bản dịch khác là
Trữ lại, tích dồn lại, Điều chỉnh về trạng thái đầu (reset), một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückstellung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückstellung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự phòng