dự phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rückstellung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rückstellung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückstellung: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückstellung