vorsorgen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
dự phòng
vorsorgen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorsorgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorsorgen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsorgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsorgen