dự phòng nghĩa tiếng Đức là vorsorgen
dự phòng còn có các bản dịch khác là
Rückstellung, sichern, Vorsorge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsorgen: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsorgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự phòng