dự phòng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ersatz-
dự phòng còn có các bản dịch khác là
Ersatz, sichern, Vorsorge, vorsorgen, Rückstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ersatz-: dự phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ersatz-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự phòng