vòng quanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Umkreisung
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
herum, kreiste, kranzend, kränzen, umkreiste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umkreisung: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umkreisung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh