vòng quanh nghĩa tiếng Đức là kranzend
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
umkreisen, umrunden, umkreiste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kranzend: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kranzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh