kranzend nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
kranzend còn có các bản dịch khác là
được vòng hoa, đang kranzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kranzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kranzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh