surren nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
surren còn có các bản dịch khác là
Kêu rên, kêu rì rào, rì rào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh