vòng quanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là herum
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
kreiste, kranzend, umrunden, kränzen, umkreiste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herum: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh