vòng quanh nghĩa tiếng Đức là umrunden
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
umkreisen, umkreiste, kranzend, kreiste, kränzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrunden: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrunden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh