herum nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
herum còn có các bản dịch khác là
Xung quanh, ở xung quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh