umkreiste nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
umkreiste còn có các bản dịch khác là
đã bay/đi vòng quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreiste
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreiste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh