phản đối nghĩa tiếng Đức là sich widersetzen
phản đối còn có các bản dịch khác là
anfechten, widersprochen, auflehnen, Einspruch, widerrief
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich widersetzen: phản đối
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối