sich widersetzen nghĩa tiếng Việt là phản đối
sich widersetzen còn có các bản dịch khác là
Chống lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich widersetzen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối