widerrief nghĩa tiếng Việt là phản đối
widerrief còn có các bản dịch khác là
đã thu hồi, rút lại, đã rút lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerrief
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerrief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối