phản đối nghĩa tiếng Đức là widerrief
phản đối còn có các bản dịch khác là
gegen jdn sich wenden, anfechten, widersprochen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerrief: phản đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerrief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối