phản đối nghĩa tiếng Đức là anfechten
phản đối còn có các bản dịch khác là
widersprochen, sich widersetzen, auflehnen, Einspruch, widerrief
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfechten: phản đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfechten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối