auflehnen nghĩa tiếng Việt là phản đối
auflehnen còn có các bản dịch khác là
Nổi dậy, tỳ vào, chống vào, dựa vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auflehnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auflehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối