anfechten nghĩa tiếng Việt là phản đối
anfechten còn có các bản dịch khác là
Chống đối, chống lại, làm lo ngại, làm bối rối, phản kháng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfechten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfechten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối