chống lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là anfechten
chống lại còn có các bản dịch khác là
wider, gegen, trotzt, trotzte, abwehrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfechten: chống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfechten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chống lại