nô lệ nghĩa tiếng Đức là Sklaverei
nô lệ còn có các bản dịch khác là
Sklave, Leibeigenschaft, Leibeigener, dienstbar, Knechtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sklaverei: nô lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sklaverei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ