Leibeigener nghĩa tiếng Việt là nô lệ
Leibeigener còn có các bản dịch khác là
Nông dân hệ phụ nô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leibeigener
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leibeigener
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ