nô lệ nghĩa tiếng Đức là Leibeigener
nô lệ còn có các bản dịch khác là
Sklave, Sklaverei, Leibeigenschaft, dienstbar, Knechtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leibeigener: nô lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leibeigener
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ