nô lệ nghĩa tiếng Đức là Leibeigenschaft
nô lệ còn có các bản dịch khác là
Sklave, Sklaverei, Leibeigener, dienstbar, Knechtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leibeigenschaft: nô lệ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ