nô lệ nghĩa tiếng Đức là dienstbar
nô lệ còn có các bản dịch khác là
Sklave, Sklaverei, Leibeigenschaft, Leibeigener, Knechtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dienstbar: nô lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dienstbar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ