Leibeigenschaft nghĩa tiếng Việt là nô lệ
Leibeigenschaft còn có các bản dịch khác là
Hệ thống lao động chui, sự nô lệ, giai cấp nông nô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leibeigenschaft
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ