Sklaverei nghĩa tiếng Việt là nô lệ
Sklaverei còn có các bản dịch khác là
Chế độ nô lệ, quy phục, tình trạng nô lệ, cảnh nô lệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sklaverei
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sklaverei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nô lệ