freundlich nghĩa tiếng Việt là tử tế
freundlich còn có các bản dịch khác là
Dễ mến, tốt bụng, hoà nhã, thân thiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freundlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freundlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tử tế